• Revision as of 22:21, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /hə,lu:si'nei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ảo giác

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ảo giác
    colour hallucination
    ảo giác màu
    tactile hallucination
    ảo giác xúc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Fantasy, mirage, day-dream, illusion, delusion, vision,dream, aberration, chimera, phantasm, phantom, figment of theimagination, apparition, spectre, ghost; par‘sthesia: Alone atsea for a fortnight, I began having hallucinations.

    Oxford

    N.

    The apparent or alleged perception of an object not actuallypresent.
    Hallucinatory adj. [L hallucinatio (asHALLUCINATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X