• /'tæktail/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) xúc giác; dùng xúc giác, sờ mó được
    tactile organs
    các cơ quan xúc giác
    (nghĩa bóng) đích xác, hiển nhiên, rành rành

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc xúc giác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X