• Revision as of 20:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´pɔ:tidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiền chuyên chở hàng hoá
    Sự chuyển tải (việc chuyên chở hàng hoá.. giữa hai con sông; chuyến đi bằng canô) đoạn đường chuyển tải, nơi chuyển tải

    Ngoại động từ

    Chuyển tải (hàng hoá)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cước phí vận tải

    Kỹ thuật chung

    khoảng cách vận tải
    sự chuyên chở
    sự mang
    sự vận tải

    Kinh tế

    phí vận chuyển
    sự chuyển tải
    sự vận chuyển
    vận phí
    vận tải
    Tham khảo

    Oxford

    N. & v.
    N.
    The carrying of boats or goods between twonavigable waters.
    A place at which this is necessary.
    Athe act or an instance of carrying or transporting. b the costof this.
    V.tr. convey (a boat or goods) between navigablewaters. [ME f. OF f. porter: see PORT(5)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X