• Revision as of 13:59, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm
    Nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn)
    fugitive verses
    những bài thơ có giá trị nhất thời
    Thoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền
    a fugitive colour
    màu không bền, màu chóng phai

    Danh từ

    Kẻ trốn tránh, người lánh nạn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chóng tàn, vật phù du

    Kỹ thuật chung

    bay bướm (chữ)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Runaway, escapee, deserter, refugee, Archaic runagate:Many fugitives from political oppression seek asylum in the UK.
    Adj.
    Fleeing, escaped, running away, runaway: They policeare able to devote little time to tracing fugitive children. 3fleeting, passing, brief, short-lived, transitory, transient,ephemeral, evanescent, momentary, volatile, fugacious: She onceentertained the fugitive notion of becoming an opera singer.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Fleeing; that runs or has run away.
    Transient, fleeting; of short duration.
    (of literature) ofpassing interest, ephemeral.
    Flitting, shifting.
    N.
    (often foll. by from) a person who flees, esp. from justice, anenemy, danger, or a master.
    An exile or refugee.
    Fugitively adv. [ME f. OF fugitif -ive f. L fugitivus f.fugere fugit- flee]

    Xây dựng

    không bền

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X