• Revision as of 02:18, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kə´mestibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể ăn được

    Danh từ

    ( (thường) số nhiều) đồ ăn, thức ăn

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đồ ăn
    thức ăn

    Oxford

    N.
    (usu. in pl.) formal or joc. food. [ME f. F f. med.Lcomestibilis f. L comedere comest- eat up]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X