• Revision as of 03:33, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´nʌgit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vàng cục tự nhiên; quặng vàng
    ( Uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mắt điểm hàn
    quặng vàng

    Oxford

    N.
    A a lump of gold, platinum, etc., as found in the earth.b a lump of anything compared to this.
    Something valuable forits size (often abstract in sense: a little nugget ofinformation). [app. f. dial. nug lump etc.]

    Tham khảo chung

    • nugget : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X