• Revision as of 15:32, ngày 26 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /di'pɔzitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng)
    Máy làm lắng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người gửi
    người gửi giữ
    người gửi tiền

    Oxford

    N.

    A person who deposits money, property, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X