• Revision as of 19:07, ngày 16 tháng 9 năm 2008 by Tmnguyen (Thảo luận | đóng góp)
    /,intə'disiplinəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gồm nhiều ngành học thuật
    an interdisciplinary seminar
    một cuộc hội nghị chuyên đề gồm nhiều ngành học thuật
    interdisciplinary studies
    những công trình nghiên cứu liên ngành

    Oxford

    Adj.

    Of or between more than one branch of learning.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X