-
(đổi hướng từ Studies)
Thông dụng
Danh từ
nghiên cứu ,điều tra 1 vđề
Sự tìm tòi; sự nghiên cứu; sự điều tra về một vấn đề
- publish a study of Locke's philosophy
- công bố một công trình nghiên cứu về triết học của Locke
Nội động từ
Cố gắng, tìm cách (làm cái gì)
- to study to avoid disagreeable topic
- cố gắng tìm cách tránh những đề tài không hay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khảo sát
- End Office Connections Study (EOCS)
- khảo sát các kết nối tổng đài đầu cuối
- LUnar Night time Survival Study (LUNISS)
- nghiên cứu khảo sát ban đêm của mặt trăng
- micromotion study
- khảo sát vi chuyển động
nghiên cứu
- analytical study (on)
- nghiên cứu phân tích (về)
- application study
- nghiên cứu ứng dụng
- architectural study
- sự nghiên cứu kiến trúc
- bacteriological study
- nghiên cứu vi khuẩn
- bacteriological study
- sự nghiên cứu vi khuẩn
- basic motion-time study
- sự nghiên cứu thời gian vận động cơ bản
- case study
- nghiên cứu trường hợp
- CCIR study group
- ủy ban nghiên cứu CCIR
- check study
- sự nghiên cứu kiểm tra
- comprehensive study
- nghiên cứu tổng quan
- cross sectional study
- nghiên cứu lát cắt ngang
- Economic Impact Study System (EISS)
- hệ thống nghiên cứu tác động kinh tế
- environmental impact study
- nghiên cứu tác động môi trường
- experimental study
- sự nghiên cứu thực nghiệm
- feasibility study
- nghiên cứu khả thi
- feasibility study
- nghiên cứu về tính khả thi
- feasibility study
- sự nghiên cứu khả thi
- feasibility study (on)
- nghiên cứu khả thi (về)
- feasibility study project
- dự án nghiên cứu khả thi
- feasibility study report
- báo cáo nghiên cứu khả thi
- For Further Study (FFS)
- để nghiên cứu tiếp
- Further Study (FS)
- nghiên cứu tiếp
- geological study
- sự nghiên cứu điạ chất
- Gilbreth's micromotion study
- nghiên cứu vận động vi mô của Gilbreth
- High Speed Study Group (IEEE) (HSSG)
- nhóm nghiên cứu về tốc độ cao
- hydrologic study
- nghiên cứu thủy văn
- hydrological study
- nghiên cứu thủy văn
- hydrological study
- sự nghiên cứu thủy văn
- Internet Services Study Group (MSAF) (ISSG)
- Nhóm nghiên cứu các dịch vụ Internet
- intervention study
- nghiên cứu can thiệp
- Joint Global Ocean Flux Study Programme of the IGBP (JGOFS)
- Chương trình nghiên cứu chung về hải lưu toàn cầu của IGBP
- Joint Study Group (JSG)
- nhóm nghiên cứu chung
- LUnar Night time Survival Study (LUNISS)
- nghiên cứu khảo sát ban đêm của mặt trăng
- management study
- sự nghiên cứu quản lý
- matched pair study
- nghiên cứu ghép đôi
- memomotion study
- nghiên cứu chuyển động chậm
- method study
- sự nghiên cứu phương pháp
- methods study
- nghiên cứu hệ thống
- microbiological study
- nghiên cứu về vi sinh
- Middle and High Latitudes Oceanic Variability Study (MAHLOVS)
- nghiên cứu sự biến động của đại dương tại các vĩ độ trung bình và cao
- motion study
- nghiên cứu chuyển động
- motion study
- sự nghiên cứu chuyển động
- multimedia study group
- nhóm nghiên cứu đa phương tiện
- opportunity study
- nghiên cứu cơ hội
- pre-feasibility study
- nghiên cứu tiền khả thi
- pre-feasibility study (on)
- nghiên cứu tiền khả thi (về)
- preliminary study
- nghiên cứu sơ bộ trước
- preliminary study
- sự nghiên cứu sơ bộ
- procedures study
- quy trình nghiên cứu
- prospective study
- nghiên cứu viễn cảnh
- ratio-delay study
- nghiên cứu tỉ lệ trì hoãn
- replacement study
- nghiên cứu việc thay thế
- scope of the study
- phạm vi nghiên cứu
- study area
- khu vực nghiên cứu
- study contract
- hợp đồng nghiên cứu
- Study Group (ITU-T) (SG)
- Nhóm nghiên cứu (ITU-T)
- study of movement of points
- nghiên cứu về chuyển động của ghi
- study period
- giai đoạn nghiên cứu
- study programme
- chương trình nghiên cứu
- study report
- báo cáo nghiên cứu
- study room
- phòng nghiên cứu
- Study, Feasibility
- nghiên cứu khả thi
- Study, Pre-feasibility
- nghiên cứu tiền khả thi
- subject of the study
- đối tượng nghiên cứu
- system study
- nghiên cứu hệ thống
- theoretical study
- sự nghiên cứu lý thuyết
- time-and-motion study
- nghiên cứu hoạt động theo thời gian
- urban study
- sự nghiên cứu đô thị
- waste management study
- nghiên cứu xử lý chất thải
sự nghiên cứu
- architectural study
- sự nghiên cứu kiến trúc
- bacteriological study
- sự nghiên cứu vi khuẩn
- basic motion-time study
- sự nghiên cứu thời gian vận động cơ bản
- check study
- sự nghiên cứu kiểm tra
- experimental study
- sự nghiên cứu thực nghiệm
- feasibility study
- sự nghiên cứu khả thi
- geological study
- sự nghiên cứu điạ chất
- hydrological study
- sự nghiên cứu thủy văn
- management study
- sự nghiên cứu quản lý
- method study
- sự nghiên cứu phương pháp
- motion study
- sự nghiên cứu chuyển động
- preliminary study
- sự nghiên cứu sơ bộ
- theoretical study
- sự nghiên cứu lý thuyết
- urban study
- sự nghiên cứu đô thị
Kinh tế
nghiên cứu
- accounting study
- nghiên cứu kế toán
- bacteriological study
- sự nghiên cứu vi khuẩn
- biochemical study
- sự nghiên cứu sinh hóa
- budget study
- nghiên cứu ngân sách
- case study
- nghiên cứu án lệ
- case study
- nghiên cứu tình huống
- case study method
- phương pháp nghiên cứu /trường hợp điển hình
- case study method
- phương pháp nghiên cứu mẫu
- chromatographic study
- sự nghiên cứu sắc ký
- colorimetric study
- sự nghiên cứu màu
- comparative study
- sự nghiên cứu so sánh
- consumer study
- nghiên cứu nhu cầu tiêu dùng
- cost of feasibility study
- chi phí nghiên cứu tính khả thi
- cross-sectional study
- sự nghiên cứu mẫu tiêu biểu
- export market study
- nghiên cứu thị trường xuất khẩu
- fatigue study
- nghiên cứu mệt mỏi
- feasibility study
- nghiên cứu khả thi
- feasibility study
- nghiên cứu khả thi (luận chứng kinh tế kỹ thuật)
- feasibility study
- nghiên cứu tính khả thi (của dự án đầu tư)
- foreign market study
- nghiên cứu thị trường nước ngoài
- gap study
- sự nghiên cứu những sai biệt
- impact study
- nghiên cứu hiệu quả
- joint study committee
- ủy ban nghiên cứu liên hợp
- methods study
- sự nghiên cứu phương pháp
- microscopical study
- sự nghiên cứu (bằng) kính hiển vi
- motion study
- nghiên cứu thao tác
- need study
- sự nghiên cứu về nhu cầu
- pilot study
- nghiên cứu mở đầu
- pilot study
- nghiên cứu sơ bộ
- polarographic study
- sự nghiên cứu cực phổ
- sample study
- sự nghiên cứu mẫu
- study group
- nhóm nghiên cứu
- time (andmotion) study
- nghiên cứu thời gian
- time and method study
- sự nghiên cứu về thời gian và phương pháp
- time and motion study
- nghiên cứu động tác và thời gian
- time and motion study
- nghiên cứu thời tác
- time study
- nghiên cứu thời gian (lao động)
- tracking study
- nghiên cứu thị trường trong tiếp thị
- viscometric study
- sự nghiên cứu bằng phép đo độ nhớt
- work study
- công tác nghiên cứu
- work study
- nghiên cứu công tác
- work study
- nghiên cứu công việc
sự nghiên cứu
- bacteriological study
- sự nghiên cứu vi khuẩn
- biochemical study
- sự nghiên cứu sinh hóa
- chromatographic study
- sự nghiên cứu sắc ký
- colorimetric study
- sự nghiên cứu màu
- comparative study
- sự nghiên cứu so sánh
- cross-sectional study
- sự nghiên cứu mẫu tiêu biểu
- gap study
- sự nghiên cứu những sai biệt
- methods study
- sự nghiên cứu phương pháp
- microscopical study
- sự nghiên cứu (bằng) kính hiển vi
- need study
- sự nghiên cứu về nhu cầu
- polarographic study
- sự nghiên cứu cực phổ
- sample study
- sự nghiên cứu mẫu
- time and method study
- sự nghiên cứu về thời gian và phương pháp
- viscometric study
- sự nghiên cứu bằng phép đo độ nhớt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abstraction , academic work , analyzing , application , attention , class , cogitation , comparison , concentration , consideration , contemplation , course , cramming , debate , deliberation , examination , exercise , inquiry , inspection , investigation , lesson , meditation , memorizing , muse , musing , pondering , questioning , reading , reasoning , reflection , research , reverie , review , rumination , schoolwork , scrutiny , subject , survey , thought , trance , weighing , calculation , lucubration , check , checkup , perusal , view , absent-mindedness , bemusement , brown study , daydreaming , drill , rehearsal , training
verb
- apply oneself , bone up * , brood over , burn midnight oil , bury oneself in , coach , cogitate , consider , crack the books , cram , dig * , dive into , examine , excogitate , go into , go over , grind * , hit the books * , inquire , learn , learn the ropes * , lucubrate , meditate , mind , mull over , perpend , peruse , plug * , plunge , polish up , ponder , pore over , read , read up , refresh , think , think out , think over , tutor , weigh , brainstorm * , canvass , case , check out , check over , check up , compare , deliberate , do research , figure , give the eagle eye , inspect , investigate , keep tabs , look into , research , scope , scrutinize , sort out , survey , view , con , check , traverse , chew on , contemplate , entertain , mull , muse , reflect , revolve , ruminate , think through , turn over , analysis , analyze , con over , consideration , dig , dissect , explore , eye , grind , lesson , look , lucubration , memorize , office , perusal , pore , review , scan , schoolwork , watch
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ