• Revision as of 18:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /iks´paiəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mãn hạn, sự kết thúc

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự hết hạn
    sự kết thúc
    Tham khảo
    • expiry : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    The end of the validity or duration of something.
    Death.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X