• Revision as of 20:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´tʌηstən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Vonfam (nguyên tố (hoá học), một kim loại cứng màu xám dùng để chế tạo thép hợp kim và các sợi trong bóng đèn điện)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khí trơ
    vonfam
    tungsten carbide
    vonfam các bua
    tungsten filament
    sợi đốt vonfam
    W

    Oxford

    N.
    Chem. a steel-grey dense metallic element with a very highmelting-point, occurring naturally in scheelite and used for thefilaments of electric lamps and for alloying steel etc. °Symb.:W.
    Tungsten carbide a very hard black substance used in makingdies and cutting tools.
    Tungstate n. tungstic adj.tungstous adj. [Sw. f. tung heavy + sten stone]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X