• Revision as of 21:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ʌηkə´nektid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có quan hệ, không có liên quan
    Không mạch lạc, rời rạc
    unconnected ideas
    những ý kiến rời rạc
    Không có quan hệ họ hàng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không liên thông

    Xây dựng

    không bị giằng
    không được liên kết

    Oxford

    Adj.
    Not physically joined.
    Not connected or associated.3 (of speech etc.) disconnected; not joined in order or sequence(unconnected ideas).
    Not related by family ties.
    Unconnectedly adv. unconnectedness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X