• Revision as of 20:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´sʌn¸flauə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây hướng dương

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cây hướng dương

    Oxford

    N.
    Any very tall plant of the genus Helianthus, esp. H. annuswith very large showy golden-rayed flowers, grown also for itsseeds which yield an edible oil.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X