• Revision as of 23:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´tʃælis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cốc, ly (để uống rượu)
    (tôn giáo) cốc rượu lễ
    (thơ ca) đài hoa

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Literary a goblet.
    A wine-cup used in the Communionservice. [ME f. OF f. L calix -icis cup]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X