• Revision as of 20:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /i´moutiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cảm động, xúc động, xúc cảm
    Dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
    Gây cảm động, gây xúc động, gây xúc cảm

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Of or characterized by emotion.
    Tending to exciteemotion.
    Arousing feeling; not purely descriptive.
    Emotively adv. emotiveness n. emotivity n. [L emovere emot-(as E-, movere move)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X