• Revision as of 20:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dʒɔʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt

    Động từ, (từ lóng)

    Bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    Sl.
    N. a good-natured or teasing joke.
    V.
    Tr.tease or banter.
    Intr. indulge in ridicule.
    Josher n.[19th c.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • josh : National Weather Service
    • josh : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X