• Revision as of 12:43, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Biển động
    Đường biển
    Đường nước thông ra biển
    Đường đi của con tàu

    Kinh tế

    đường biển
    đường thông ra biển

    Nguồn khác

    • seaway : Corporateinformation

    Xây dựng

    biển động, đường biển, đường nước thông ra biển, đường đi của con tàu

    Oxford

    N.

    An inland waterway open to seagoing ships.
    A ship'sprogress.
    A ship's path across the sea.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X