• Revision as of 16:06, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gỗ hồng sắc (rắn, chất lượng cao, dùng đóng đồ đạc)

    Oxford

    N.

    Any of several fragrant close-grained woods used in makingfurniture.

    Xây dựng

    gỗ hồng mộc

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X