Người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng (ở một số trường đại học)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Pupil, learner, scholar, undergraduate, schoolboy,schoolgirl, schoolchild, trainee, apprentice, disciple; ColloqBrit swot or swotter or swat, US grind: Only students ofadvanced standing are admitted to this class.
Devotee,follower, admirer, observer, evaluator, commentator, critic:Nicole is a perceptive student of human nature.
Oxford
N.
A person who is studying, esp. at university or anotherplace of higher education.
(attrib.) studying in order tobecome (a student nurse).
A person of studious habits.
Brit. a graduate recipient of a stipend from the foundation of acollege, esp. a fellow of Christ Church, Oxford.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn