• /'pɔlitiks/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Hoạt động chính trị, công việc chính trị, đời sống chính trị
    to talk politics
    nói chuyện chính trị
    to enter politics
    tham gia hoạt động chính trị
    party politics
    công việc chính trị của đảng
    Lòng tin, chính kiến, quan điểm chính trị
    what are your politics?
    chính kiến của anh thế nào?
    Sự cạnh tranh giữa hai đảng chính trị
    Khoa học chính trị (như) politicalỵscience
    Sự lèo lái (để nắm chính quyền, chiếm ưu thế trong một tổ chức)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X