• /'medikə/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) y học
    medical school
    trường y
    a medical officer
    quân y sĩ
    (thuộc) khoa nội
    this polyclinic has a medical ward and a surgical ward
    bệnh viện đa khoa này có khu nội và khu ngoại

    Danh từ

    (thông tục) học sinh trường y
    (thông tục) sự khám sức khoẻ
    to have a medical
    đi khám sức khoẻ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X