• Revision as of 20:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /swɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cú đập mạnh

    Ngoại động từ

    Đánh mạnh, đập nát (ruồi...)

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    V.tr. (swatted, swatting) 1 crush (a fly etc.) witha sharp blow.
    Hit hard and abruptly.
    N. a swatting blow.[17th c. in the sense 'sit down': N.Engl. dial. & US var. ofSQUAT]

    Tham khảo chung

    • swat : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X