• Revision as of 19:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´pə:tinənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đúng chỗ, thích đáng, thích hợp; đi thẳng vào (vấn đề...)
    pertinent question
    câu hỏi đúng chỗ
    pertinent comments
    những lời bình luận thích đáng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thích hợp, đáng

    Xây dựng

    đáng

    Kỹ thuật chung

    thích ứng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Pertaining, appropriate, fitting, suitable, apt, relevant,germane, apropos, apposite: Try to keep your comments pertinentto the subject under discussion.

    Oxford

    Adj.
    (often foll. by to) relevant to the matter in hand;apposite.
    To the point.
    Pertinence n. pertinency n.pertinently adv. [ME f. OF pertinent or L pertinere (asPERTAIN)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X