• Revision as of 10:37, ngày 21 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chia ra từng phần, chia thành lô

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chia phần (tổn thất ...)
    phân chia
    phân phối (thời gian ...)
    tách khoản (tổng phí)
    tính từng khoản

    Oxford

    V.tr.

    (often foll. by to) share out; assign as a share.
    Apportionable adj. apportionment n. [F apportionner or f.med.L apportionare (as AD-, PORTION)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X