• Revision as of 21:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´fizi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sủi bọt, có ga
    fizzy orangeade
    nước cam có ga

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (fizzier, fizziest) effervescent.
    Fizzily adv.fizziness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X