• Revision as of 11:33, ngày 9 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (tiếng địa phương) đánh quật, vật

    Hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Beat, whip, scourge, flog, lash, maul, horsewhip, cane,birch, thrash, bludgeon, trounce, drub, pummel, batter,belabour, cudgel: Terry threatened to lambaste anyone whointerfered.
    Censure, rebuke, scold, reprimand, chide,admonish, reprove, upbraid, berate, scold, revile, attack,castigate, flay, Colloq dress down, get on (someone's) back,rake or haul over the coals, US call down, Slang chew or bawlout: The press lambasted the company for its unfair employmentpolicies.

    Oxford

    V.tr.

    (also lambast) colloq.
    Thrash; beat.
    Criticizeseverely. [LAM(1) + BASTE(3)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X