• (đổi hướng từ Lambasting)
    /læm´beist/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (tiếng địa phương) đánh quật, vật
    (nghĩa bóng) Khiển trách, quở trách

    Hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X