• Revision as of 15:04, ngày 21 tháng 6 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /pǝ'leidiǝn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuộc nữ thần Palat ức Athêna ( Hy lạp)
    Thuộc trí tuệ, thuộc trí thức
    Theo phong cách của kiến trúc sư Andrea Palladis (người ă (thế kỷ) 16)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kiến trúc kiểu Paladio

    Giải thích EN: In the style of Andrea Palladio or his followers.

    Giải thích VN: Một cách kiến trúc sáng lập bởi Andrea Palladio.

    Oxford

    Adj.

    Archit. in the neoclassical style of Palladio.
    Palladianism n. [A. Palladio, It. architect d. 1580]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X