• (đổi hướng từ Followers)
    /'fɔlouə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...)
    Người bắt chước, người theo gót
    Người tình của cô hầu gái
    Môn đệ, môn đồ
    Người hầu
    (kỹ thuật) bộ phận bị dẫn

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Puli lăn theo, bánh răng bị dẫn, khâu bị dẫn

    Toán & tin

    (máy tính ) bộ nhắc lại, mắc sao lại, bộ theo dõi
    automatic curve follower
    bộ sao lại các đường cong tự động
    cam follower
    bộ sao lại cam
    curve follower
    bộ theo dõi đường cong

    Vật lý

    khâu bị dẫn
    khâu bị động

    Kỹ thuật chung

    bánh lăn theo
    bộ theo dõi
    curve follower
    bộ theo dõi đường cong
    peak follower
    bộ theo dõi đỉnh
    cấu bị dẫn
    máy khoan sau, máy khoan hoàn thiện, thanh đẩy cam

    Giải thích EN: 1. a drill that finishes digging a hole begun by a drill with a larger diameter, called the starter.a drill that finishes digging a hole begun by a drill with a larger diameter, called the starter.2. the part of a machine that rides on a cam.the part of a machine that rides on a cam.

    Giải thích VN: 1. máy khoan hoàn thiện lỗ khoan đã được khoan mở đầu bằng máy có đường kính lớn hơn, máy này được gọi là máy khoan đầu, hay máy khoan khởi động. 2. chi tiết máy dẫn động cam.

    theo dõi
    curve follower
    bộ theo dõi đường cong
    peak follower
    bộ theo dõi đỉnh

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X