• Revision as of 18:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´pærə¸ʃu:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái dù
    a parachute jump
    một cuộc nhảy dù
    a parachute drop
    một cuộc thả dù

    Ngoại động từ

    Thả bằng dù

    Nội động từ

    Nhảy dù
    she enjoys parachute jump
    cô ta thích nhảy dù

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thả dù

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A rectangular or umbrella-shaped apparatusallowing a person or heavy object attached to it to descendslowly from a height, esp. from an aircraft, or to retardmotion in other ways.
    (attrib.) dropped or to be dropped byparachute (parachute troops; parachute flare).
    V.tr. & intr.convey or descend by parachute. [F (as PARA-(2), CHUTE(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X