• Revision as of 18:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ouvə´flai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ overflew, overflown

    Bay qua (một thành phố, nước..)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (-flies; past -flew; past part. -flown) fly over orbeyond (a place or territory).
    Overflight n.

    Tham khảo chung

    • overfly : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X