• Revision as of 18:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ouvə´pei/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .overpaid

    Trả tiền quá cao

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    trả lố
    trả vượt mức
    Tham khảo

    Oxford

    V.tr.
    (past and past part. -paid) recompense (a person,service, etc.) too highly.
    Overpayment n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X