• Revision as of 20:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ri:´bild/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .rebuilt

    'ri:'bilt
    xây lại, xây dựng lại

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    làm lại máy

    Ô tô

    tân trang

    Xây dựng

    cấu trúc lại
    tái thiết

    Oxford

    V.tr.
    (past and past part. rebuilt) build again ordifferently.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X