• Revision as of 01:57, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dʒɛl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) chất đặc quánh, chất gien
    hair-gel, bath-gel
    dầu gội đầu, dầu tắm

    Nội động từ

    Đặc quánh
    Thành hình, định hình

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất sệt

    Ô tô

    trở nên sệt
    Tham khảo
    • gel : Chlorine Online

    Y học

    chất đông tạo thành khi đun sôi các gân, dây chằng v.v. có chứa collagen trong nước

    Kỹ thuật chung

    keo
    gen

    Kinh tế

    gen
    tạo gen
    Tham khảo
    • gel : Corporateinformation
    Tham khảo

    Oxford

    N. & v.
    N. a semi-solid colloidal suspension or jelly, of asolid dispersed in a liquid.
    V.intr. (gelled, gelling) forma gel.
    Gelation n. [abbr. of GELATIN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X