• Revision as of 23:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´li:ʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở, tháo (xích chó) để săn đuổi, tấn công
    (nghĩa bóng) tháo dây, gỡ ràng buộc
    to unleash a war
    gây ra chiến tranh
    Thả lõng, giải phóng
    Điều/ném quân vào trận

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Release from a leash or restraint.
    Set free toengage in pursuit or attack.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X