• Revision as of 03:15, ngày 14 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như syphilis
    Bệnh gây ra các mụn đậu mùa
    smallpox
    bệnh đậu mùa
    chicken-pox
    bệnh thủy đậu
    (dùng trong câu cảm thán) khiếp!, gớm!, tởm!
    a pox on his gluttony!
    phát khiếp cái thói tham ăn của nó!

    Oxford

    N.

    Any virus disease producing a rash of pimples that becomepus-filled and leave pock-marks on healing.
    Colloq. =SYPHILIS.
    A plant disease that causes pocklike spots.

    Tham khảo chung

    • pox : amsglossary
    • pox : Corporateinformation
    • pox : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X