• Revision as of 20:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'edju:keit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giáo dục, cho ăn học
    Dạy (súc vật...)
    Rèn luyện (kỹ năng...)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Teach, train, instruct, edify, tutor, school, inform,enlighten, indoctrinate, inculcate, coach, drill, prepare,ready, rear, bring up, cultivate, develop, civilize: It is theresponsibility of the state to educate the people.

    Oxford

    V.tr.
    (also absol.) 1 give intellectual, moral, and socialinstruction to (a pupil, esp. a child), esp. as a formal andprolonged process.
    Provide education for.
    (often foll. byin, or to + infin.) train or instruct for a particular purpose.4 advise; give information to.
    Educable adj. educability n.educatable adj. educative adj. educator n. [L educareeducat-, rel. to educere EDUCE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X