• Revision as of 04:29, ngày 28 tháng 12 năm 2007 by Ngochung2301 (Thảo luận | đóng góp)
    /ʃip/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .sheep

    Con cừu
    con cừu
    ( (thường) số nhiều) (tôn giáo) con chiên
    Da cừu
    Người hay e thẹn, người nhút nhát

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    con cừu

    Nguồn khác

    • sheep : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    (pl. same) 1 any ruminant mammal of the genus Ovis with athick woolly coat, esp. kept in flocks for its wool or meat, andnoted for its timidity.
    A bashful, timid, or silly person.
    (usu. in pl.) a a member of a minister's congregation. b aparishioner.
    The place where sheep are dipped in this. sheep-run anextensive sheepwalk, esp. in Australia. sheep's-bit a plant,Jasione montana, resembling a scabious.
    Sheeplike adj. [OEscep, sc‘p, sceap]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X