• Revision as of 02:09, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ska:pə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Chạy đi; rời khỏi
    (từ lóng) trốn thoát, bỏ chạy

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.intr.
    Brit. sl. run away; escape. [prob. f. It. scappareescape, infl. by rhyming sl. Scapa Flow = go]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X