• Revision as of 18:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə´lu:d/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nói bóng gió, ám chỉ
    to allude to something
    nói bóng gió một việc gì, ám chỉ một việc gì

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nói bóng gió

    Oxford

    V.intr.
    (foll. by to) 1 refer, esp. indirectly, covertly, orbriefly to.
    Disp. mention. [L alludere (as AD-, ludere lus-play)]

    Tham khảo chung

    • allude : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X