• Revision as of 17:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /i´vɔlv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)
    (thường) (đùa cợt) tạo ra, hư cấu
    Phát ra (sức nóng...)
    Làm tiến triển; làm tiến hoá

    Nội động từ

    Tiến triển; tiến hoá

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bay ra

    Kỹ thuật chung

    bốc lên
    khai triển
    lấy căn số
    phát triển
    tiến hóa
    tiến triển

    Oxford

    V.
    Intr. & tr. develop gradually by a natural process.
    Tr.work out or devise (a theory, plan, etc.).
    Intr. & tr.unfold; open out.
    Tr. give off (gas, heat, etc.).
    Evolvable adj. evolvement n. [L evolvere evolut- (as E-,volvere roll)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X