• Revision as of 01:59, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸kouig´zist/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Chung sống, cùng tồn tại

    hình thái từ

    Ved: coexisted

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.intr.
    (often foll. by with) 1 exist together (in time orplace).
    (esp. of nations) exist in mutual tolerance thoughprofessing different ideologies etc.
    Coexistence n.coexistent adj. [LL coexistere (as CO-, EXIST)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X