• Revision as of 08:31, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'dændl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối)
    Nâng niu, nựng
    to dandle somebody on a string
    xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Dance (a child) on one's knees or in one's arms.
    Pamper, pet. [16th c.: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X