• Revision as of 17:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /da:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mạng
    Chỗ mạng

    Ngoại động từ

    Mạng (quần áo, bít tất...)
    (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ( (cũng) durn)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mạng
    sự mạng

    Tham khảo chung

    • darn : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X