• Revision as of 18:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di´bili¸teit/

    Thông dụng

    Động từ

    (y học) làm yếu sức

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    suy nhược

    Oxford

    V.tr.
    Enfeeble, enervate.
    Debilitatingly adv. debilitationn. debilitative adj. [L debilitare (as DEBILITY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X