• Revision as of 18:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸di:si´lekt/

    Thông dụng

    Động từ

    Loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hủy lựa
    không lựa
    khử lựa

    Xây dựng

    bỏ lựa

    Oxford

    V.tr.
    Polit. decline to select or retain as a constituencycandidate in an election.
    Deselection n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X