• Revision as of 19:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸disin´tæηgl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gỡ, gỡ rối
    Làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng

    Nội động từ

    Được gỡ rối
    Thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cởi ra
    tháo ra

    Oxford

    V.
    Tr. a unravel, untwist. b free from complications;extricate (disentangled her from the difficulty).
    Intr.become disentangled.
    Disentanglement n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X