• Revision as of 01:56, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /gə´zʌmp/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nói giá cao hơn, đẩy giá lên

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (also absol.) Brit. colloq.
    (of a seller) raise theprice of a property after having accepted an offer by (anintending buyer).
    Swindle.
    Gazumper n. [20th c.: orig.uncert.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X