• Revision as of 20:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dʌηk/

    Thông dụng

    Động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhúng bánh vào sữa (hoặc xúp)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Dip (bread, a biscuit, etc.) into soup, coffee, etc.while eating.
    Immerse, dip (was dunked in the river).[Pennsylvanian G dunke to dip f. G tunken]

    Tham khảo chung

    • dunk : National Weather Service
    • dunk : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X