• Revision as of 19:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /rædl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đất son đỏ

    Ngoại động từ

    Tô (tường..) bằng đất son đỏ, quét bằng đất son đỏ
    Thoa son quá mức, bôi son quá mức
    a raddled face
    mặt đánh phấn thoa son quá mức

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đất son đỏ

    Oxford

    N. & v.
    N. red ochre (often used to mark sheep).
    V.tr.
    Colour with raddle or too much rouge.
    (as raddled adj.) wornout; untidy, unkempt. [var. of RUDDLE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X